Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

immobilize /i'moubilaiz/  

  • Ngoại động từ
    giữ cố định; làm bất động
    làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
    thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

    * Các từ tương tự:
    immobilize, immobilizer