Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immobilize
/i'moubilaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immobilize
/ɪˈmoʊbəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
giữ cố định; làm bất động
làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
* Các từ tương tự:
immobilize
,
immobilizer
verb
also Brit immobilise -lizes; -lized; -lizing
[+ obj] :to keep (something or someone) from moving or working :to make (something or someone) immobile
Doctors
immobilized
her
wrist
by
putting
it
in
a
cast
.
I
was
immobilized
by
fear
/
uncertainty
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content