Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

immobilization /iməʊbəlai'zein∫n/  /iməʊbəli'zein∫n/

  • Cách viết khác immobilisation
    Danh từ
    sự làm cho bất động, sự giữ cố định (tay chân gãy)
    sự làm cho không hoạt động được, sự làm cho không di chuyển được