Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immobilization
/iməʊbəlai'zein∫n/
/iməʊbəli'zein∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Cách viết khác immobilisation
Danh từ
sự làm cho bất động, sự giữ cố định (tay chân gãy)
sự làm cho không hoạt động được, sự làm cho không di chuyển được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content