Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immobile
/i'məbail/
/'məʊbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immobile
/ɪˈmoʊbəl/
/ɪˈmoʊˌbajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất động
adjective
unable to move
The
tranquilizer
made
the
animal
immobile.
The
accident
left
her
immobile.
not moving
The
guard
stood
immobile [=
motionless
]
by
the
gate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content