Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immigrant
/'imigrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immigrant
/ˈɪməgrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immigrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dân nhập cư
illegal
immigrants
dân nhập cư bất hợp pháp
the
immigrant
population
dân nhập cư
noun
plural -grants
[count] :a person who comes to a country to live there
Millions
of
immigrants
came
to
America
from
Europe
in
the
19
th
century
.
The
city
has
a
large
immigrant
population
.
an
illegal
immigrant [=
a
person
who
enters
and
lives
in
a
country
without
official
permission
] -
compare
emigrant
,
migrant
noun
Her parents were immigrants from the Ukraine
newcomer
arrival
settler
Australian
migrant
alien
foreigner
outlander
outsider
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content