Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immensity
/i'mensəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immensity
/ɪˈmɛnsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn
noun
[noncount] :extremely great size
the
immensity
of
the
universe
/
ocean
She
couldn't
understand
the
immensity
of
their
problem
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content