Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

immediately /i'mi:diətli/  

  • Phó từ
    ngay lập tức
    ngay
    in the years immediately after the war
    trong những năm ngay sau chiến tranh
    I recognized her immediately when I saw her
    tôi nhận ra cô ta ngay khi thấy cô ta
    [một cách] trực tiếp
    the houses most immediately affected by the motorway
    những ngôi nhà chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất của con đường cao tốc