Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immediate annuity
/i'mi:djətə'nju:iti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content