Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immediacy
/i'mi:diəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immediacy
/ɪˈmiːdijəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lập tức, sự tức thì
sự gần gũi
sự cấp thiết
the
immediacy
of
the
problem
sự cấp thiết của vấn đề
noun
the quality that makes something seem important or interesting because it is or seems to be happening now [noncount]
Television
coverage
gave
the
war
greater
immediacy
than
it
had
ever
before
had
. [
singular
]
There
is
an
immediacy
to
watching
a
live
performance
that
you
cannot
get
from
hearing
a
recording
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content