Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immanent
/'imənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vốn có, nội tại
he
believed
that
beauty
was
not
something
imposed
,
but
something
immanent
anh ta tin rằng sắc đẹp không phải là cái gì được áp đặt mà là vốn có
có mặt mọi nơi (Chúa)
* Các từ tương tự:
immanently
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content