Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

immaculate /i'mækjʊlət/  

  • Tính từ
    không có vết, sạch bong
    an immaculate uniform
    bộ đồng phục sạch bong
    hoàn hảo
    an immaculate performance
    buổi trình diễn hoàn hảo

    * Các từ tương tự:
    immaculately, immaculateness