Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imitative
/'imitətiv/
/'imiteitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imitative
/ˈɪməˌteɪtɪv/
/Brit ˈɪmətətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bắt chước
be
as
imitative
as
a
monkey
hay bắt chước như khỉ
* Các từ tương tự:
Imitative growth
,
imitatively
,
imitativeness
adjective
formal :made or done to be like something or someone else
imitative
behavior
The
architecture
is
imitative
of
a
Japanese
temple
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content