Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vật bắt chước, vật mô phỏng; phiên bản
    that's not an original Rembrandtit's an imitation
    đó không phải là một nguyên bản của Rembrandt mà là một phiên bản
    sự bắt chước
    the house was built in imitation of a Roman villa
    ngôi nhà được xây dựng [bắt chước] theo kiểu một biệt thự La Mã
    đồ giả
    imitation leather
    da giả
    sự nhại (giọng, cử chỉ của ai)

    * Các từ tương tự:
    imitational