Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ ((như) imbue with)
    vấy, nhuộm (máu)
    một lá cờ nhuộm máu quân thù
    nhúng
    to imbrue one's hand in blood
    nhúng tay vào máu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
    thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLêninháng
    thuộc đốt háng phụ