Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imbroglio
/im'brəʊliəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imbroglio
/ɪmˈbroʊlˌjoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều imbroglios)
tình trạng hỗn độn (về chính trị , tình cảm…)
noun
plural -glios
[count] formal :a complex dispute or argument
a
political
/
legal
imbroglio
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content