Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

imbricate /'imbrikit/  

  • Động từ
    xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
    Tính từ
    xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
    (sinh vật học) lợp