Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imbibe
/im'baib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imbibe
/ɪmˈbaɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(đùa)
nốc
are
you
imbibing
?
Cậu đang nốc rượu đấy à?
tiếp nhận, hấp thụ
imbibe
fresh
air
tiếp nhận (hít) không khí trong lành
imbibe
knowledge
hấp thụ kiến thức
* Các từ tương tự:
imbiber
verb
-bibes; -bibed; -bibing
formal + often humorous
[+ obj] :to drink (something)
She
imbibed
vast
quantities
of
coffee
.
[no obj] :to drink alcohol
She
never
imbibes
but
isn't
offended
when
others
do
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content