Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (đùa)
    nốc
    Cậu đang nốc rượu đấy à?
    tiếp nhận, hấp thụ
    imbibe fresh air
    tiếp nhận (hít) không khí trong lành
    imbibe knowledge
    hấp thụ kiến thức

    * Các từ tương tự:
    imbiber