Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imbecile
/'imbəsi:l/
/'imbəsl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imbecile
/ˈɪmbəsəl/
/Brit ˈɪmbəˌsiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người khờ dại, người đần
Tính từ
Cách viết khác imbecilic
/imbə'silik/
khờ dại, ngu đần
an
imbecile
remark
một nhận xét khờ dại
an
imbecile
fellow
một người ngu đần
* Các từ tương tự:
imbecilely
noun
plural -ciles
[count] :a very stupid person :an idiot or fool
He
drank
too
much
and
started
acting
like
a
complete
imbecile.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content