Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

imbecile /'imbəsi:l/  /'imbəsl/

  • Danh từ
    người khờ dại, người đần
    Tính từ
    Cách viết khác imbecilic
    /imbə'silik/
    khờ dại, ngu đần
    an imbecile remark
    một nhận xét khờ dại
    an imbecile fellow
    một người ngu đần

    * Các từ tương tự:
    imbecilely