Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imbalance
/im'bæləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imbalance
/ɪmˈbæləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thiếu cân đối
a
serious
trade
imbalance
between
the
two
countries
sự thiếu cân đối nghiêm trọng trong mậu dịch giữa hai nước
* Các từ tương tự:
imbalanced
noun
plural -ances
[count] :a state or condition in which different things do not occur in equal or proper amounts
There
is
an
imbalance
between
his
work
life
and
family
life
. [=
he
needs
to
spend
less
time
at
work
and
more
time
with
his
family
]
Her
depression
is
caused
by
a
chemical
imbalance
in
the
brain
.
the
problem
of
racial
imbalance
in
schools
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content