Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

imagination /i,mædʒi'nei∫n/  

  • Danh từ
    sự tưởng tượng; trí tưởng tượng
    điều tưởng tượng
    I can't have seen a ghostit must have been imagination
    tôi chưa hề thấy ma, đó hẳn chỉ là điều tưởng tượng
    the mind (imagination) boggles
    xem boggle
    not by any (by no) stretch of the imagination

    * Các từ tương tự:
    imaginational