Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imagery
/'imidʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imagery
/ˈɪmɪʤri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imagery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hình tượng
Shakespeare's
poetry
is
rich
in
imagery
thơ Shakespeare giàu hình tượng
noun
[noncount] technical :pictures or photographs
They
used
satellite
imagery [=
pictures
taken
from
satellites
]
to
see
the
ice
caps
.
language that causes people to imagine pictures in their mind
The
book
contains
a
great
deal
of
sexual
imagery.
pictures of people or things in a work of art
The
movie
was
full
of
biblical
/
religious
imagery.
visual
imagery
noun
Constance's poems are filled with ornate imagery
figurativeness
allusion
symbolism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content