Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
im
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adj
calm; silent; quiet,
im lặng!
silence
!
* Các từ tương tự:
im ả
,
im ắng
,
im bẵng
,
im bặt
,
im đi
,
im ỉm
,
im lặng
,
im lặng như tờ
,
im lìm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content