Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illustrative
/'iləstreitiv/
/i'lʌstrətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illustrative
/ɪˈlʌstrətɪv/
/Brit ˈɪləstrətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[để] minh họa
[để] minh chứng
that
outburst
was
illustrative
of
her
bad
temper
cơn giận ấy minh chứng cho tính cáu gắt của bà ta
* Các từ tương tự:
illustratively
adjective
formal
used to illustrate or explain something
illustrative
examples
/
stories
serving as an example of something
Her
struggle
is
illustrative
of
[=
is
a
good
example
of
]
the
difficulties
facing
women
in
her
culture
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content