Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

illustrative /'iləstreitiv/  /i'lʌstrətiv/

  • Tính từ
    [để] minh họa
    [để] minh chứng
    that outburst was illustrative of her bad temper
    cơn giận ấy minh chứng cho tính cáu gắt của bà ta

    * Các từ tương tự:
    illustratively