Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

illumination /ilu:mi'nei∫n/  

  • Danh từ
    sự chiếu sáng, sự rọi sáng
    (thường số nhiều) màu tô rực rỡ (vào một cuốn sách cổ)
    illumination
    sự kết đèn chiếu sáng (vào một dịp đặc biệt nào đó)