Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illuminati
/ilu:mi'nɑ:ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ số nhiều
(tôn giáo) những người được Chúa làm cho sáng mắt
* Các từ tương tự:
illuminating
,
illuminatingly
,
illumination
,
illuminative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content