Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illiterate
/i'litərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illiterate
/ɪˈlɪtərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illiterate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mù chữ, thất học
dốt, không hiểu biết gì
be
scientifically
illiterate
không hiểu biết gì về khoa học
Danh từ
người mù chữ
* Các từ tương tự:
illiterately
,
illiterateness
adjective
[more ~; most ~]
not knowing how to read or write
an
illiterate
person
She
didn't
want
anyone
to
know
that
she
was
illiterate. -
opposite
literate
having or showing a lack of knowledge about a particular subject
She
is
politically
illiterate
and
has
never
voted
in
an
election
.
He's
illiterate
when
it
comes
to
computers
. -
opposite
literate
not grammatically correct
an
illiterate
expression
noun
plural -ates
[count] :a person who is illiterate
His
parents
were
illiterates
.
a
class
for
computer
illiterates
adjective
She teaches illiterate people to read
unlettered
analphabetic
unschooled
untaught
uneducated
benighted
ignorant
unenlightened
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content