Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mù chữ, thất học
    dốt, không hiểu biết gì
    be scientifically illiterate
    không hiểu biết gì về khoa học
    Danh từ
    người mù chữ

    * Các từ tương tự:
    illiterately, illiterateness