Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illicit
/i'lisit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illicit
/ɪˈlɪsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illicit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trái phép
illicit
sale
of
drug
sự buôn bán ma túy trái phép
lậu, vụng trộm
an
illicit
ralation
mối quan hệ vụng trộm
* Các từ tương tự:
illicitly
,
illicitness
adjective
not allowed by law :unlawful or illegal
illicit
drugs
He
was
arrested
for
selling
illicit
copies
of
the
software
.
involving activities that are not considered morally acceptable
She
had
an
illicit
affair
with
her
boss
.
illicit
sex
adjective
See
illegal
They grew rich on the proceeds of illicit liquor
wrong
improper
underhand
(
ed
)
secret
furtive
clandestine
back-door
Colloq
US
sneaky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content