Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
illiberal
/i'libərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
illiberal
/ɪˈlɪbrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phóng khoáng, hẹp hòi
illiberal
attitudes
thái độ hẹp hòi
thiếu văn hóa
bần tiện, bủn xỉn, không hào phóng
illiberal
helpings
of
food
những suất lương thực cứu trợ bủn xỉn
* Các từ tương tự:
illiberalise
,
illiberalism
,
illiberality
,
illiberalize
,
illiberally
,
illiberalness
adjective
[more ~; most ~] formal :not allowing people to think and act as they choose :not liberal
an
illiberal
attitude
toward
sex
illiberal
policies
/
views
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content