Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-timed
/,il'taimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-timed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đúng lúc
an
ill-timed
remark
một nhận xét không đúng lúc
adjective
[more ~; most ~] :done or happening at a time that is not good or suitable
an
ill-timed
question
The
movie's
release
was
ill-timed. -
opposite
well-timed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content