Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-natured
/,il'neit∫əd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-natured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xấu tính; bẳn tính
* Các từ tương tự:
ill natured
,
ill-naturedly
,
ill-naturedness
adjective
[more ~; most ~] formal :not friendly or pleasant
an
ill-natured
man
an
ill-natured
remark
-
opposite
good-natured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content