Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-humoured
/'il'hju:məd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu
* Các từ tương tự:
ill-humouredness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content