Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-defined
/,ildi'faind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-defined
/ˈɪldɪˈfaɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không rõ ràng, mập mờ
lờ mờ
an
ill-defined
lump
of
rock
on
the
horizon
một khối đá lờ mờ ở chân trời
adjective
[more ~; most ~] :not easy to see or understand
The
property's
borders
are
ill-defined. [=
they
are
not
clearly
marked
]
an
ill-defined
mission
-
opposite
well-defined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content