Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ill-assorted
/ilə'sɔ:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ill-assorted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không xứng hợp
they
make
an
ill-assorted
couple
họ là một cặp vợ chồng không xứng đôi
adjective
[more ~; most ~] :having a mixture of people or things that do not seem to belong together
the
room's
ill-assorted
furniture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content