Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ill nature /'il'neitʃə/  

  • Danh từ
    tính xấu, tính khó chịu
    tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng

    * Các từ tương tự:
    ill natured, ill-natured, ill-naturedly, ill-naturedness