Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ignorantness
/'ignərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự ngu dốt, sự không biết
to
be
complete
ignorance
of
hoàn toàn không biết gì về
where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
ngu si hưởng thái bình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content