Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ignoramus
/'ignəreiməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ignoramus
/ˌɪgnəˈreɪməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều ignoramuses /'ignəreiməsiz/)
người ngu dốt
noun
plural -muses
[count] :a person who does not know much :an ignorant or stupid person
I
can't
believe
they
let
an
ignoramus
like
that
run
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content