Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ignominy
/'ignəmini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ignominy
/ˈɪgnəˌmɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ô nhục, sự nhục nhã
noun
plural -nies
formal :a situation or event that causes you to feel ashamed or embarrassed [noncount]
She
had
to
endure
the
ignominy
of
being
forced
to
resign
. [
count
]
the
small
/
petty
ignominies
that
are
a
part
of
everyone's
life
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content