Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ignition
/ig'ni∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ignition
/ɪgˈnɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đốt cháy, sự bốc cháy
sự mồi lửa
bộ phận đánh lửa (trong máy)
noun
plural -tions
[count] the electrical system in an engine that causes the fuel to burn so that the engine begins working
There's
a
problem
with
the
car's
ignition.
the device that is used to start a car's engine - usually singular
Put
the
key
in
the
ignition.
Turn
on
/
off
the
ignition.
[noncount] :the act of causing something to start burning :the act of igniting something
ignition
of
the
fire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content