Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iffy
/'ifi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
iffy
/ˈɪfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát
adjective
iffier; -est
[also more ~; most ~] informal
having many uncertain or unknown qualities or conditions :not certain
an
iffy
situation
/
proposal
/
decision
It's
iffy [=
doubtful
]
whether
he
can
play
in
the
game
.
not certain to be good
I'm
hoping
to
play
golf
tomorrow
,
but
the
weather
looks
a
bit
iffy. [=
there's
a
chance
that
the
weather
will
be
bad
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content