Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idolatrous
/ai'dɒlətrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
sùng bái
an
idolatrous
love
of
material
wealth
sự đam mê sùng bái của cải vật chất
* Các từ tương tự:
idolatrously
,
idolatrousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content