Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idolater
/ai'dɒlətə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng như idolatress /ai'dɒlətris/)
người sùng bái thần tượng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content