Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tượng thần (thường khắc vào đá, vào gỗ và dùng làm vật cúng tế)
    (nghĩa bóng) người được sùng bái, vật được tôn sùng
    ban nhạc the Beatles là thần tượng nhạc pop của những năm 60

    * Các từ tương tự:
    idola, idolater, idolatress, idolatrise, idolatrize, idolatrizer, idolatrous, idolatrously, idolatrousness