Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
    tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
    (kỹ thuật) tình trạng để không
    sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
    sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ