Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idiosyncrasy
/,idiə'sikrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idiosyncrasy
/ˌɪdijəˈsɪŋkrəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phong cách riêng, thói riêng
one
of
her
little
idiosyncrasies
is
always
washing
in
cold
water
một trong những thói riêng nhỏ của cô ta là rửa ráy bằng nước lạnh
noun
plural -sies
[count] an unusual way in which a particular person behaves or thinks
Her
habit
of
using
like
in
every
sentence
was
just
one
of
her
idiosyncrasies
.
an unusual part or feature of something
The
current
system
has
a
few
idiosyncracies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content