Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idiocy
/'idiəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idiocy
/ˈɪdijəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngu ngốc, sự ngu xuẩn
hành động ngu ngốc, lời nói ngu xuẩn
noun
plural -cies
[noncount] :extreme stupidity
an
act
of
sheer
idiocy
[count] :something that is extremely stupid or foolish :an idiotic action or statement
He
was
complaining
again
about
the
idiocies
of
the
people
he
works
for
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content