Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
identity card
/ai'dentətika:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
identity card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Cách viết khác ID card
thẻ căn cước, chứng minh thư
noun
plural ~ cards
[count] :id card
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content